175 thuật ngữ kế toán tiếng Anh thông dụng, cập nhật mới nhất

Le 26/09/2023

Trong thế giới kinh doanh và tài chính ngày nay, sự hiểu biết và sử dụng chính xác các thuật ngữ kế toán tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài sản, phân tích tài chính, và ra quyết định chiến lược. Bất kỳ doanh nhân, nhà quản lý, hoặc chuyên gia tài chính nào cũng cần phải nắm vững từ vựng và khái niệm liên quan đến kế toán để có thể tham gia vào cuộc trò chuyện về tài chính, dự án đầu tư, hoặc cả trong quá trình xây dựng kế hoạch kinh doanh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một loạt các thuật ngữ kế toán quan trọng trong tiếng Anh, từ những khái niệm cơ bản như 'Accounts Payable' và 'Accounts Receivable' đến những thuật ngữ phức tạp như 'Depreciation' và 'Financial Statements'. Hãy cùng nhau tìm hiểu về sự quan trọng của việc biết và sử dụng chính xác các thuật ngữ này trong môi trường kế toán và tài chính hôm nay.

Bài viết nổi bật:

Chi phí phiên dịch tiếng Anh theo giờ mới và tốt nhất

Phiên dịch tiếng Anh là gì? Giải đáp chi tiết nhất

175 thuật ngữ kế toán tiếng Anh thông dụng

Sau đây là 175 thuật ngữ kế toán tiếng Anh thông dụng nhất:

  • Accountant: Nhân viên kế toán
  • Accounting: Kế toán
  • Accounting Cycle: Chu kỳ kế toán
  • Accounting Equation: Phương trình kế toán
  • Accounts Payable (AP): Nợ phải trả
  • Accounts Payable Aging Report: Báo cáo tuổi nợ phải trả
  • Accounts Payable Turnover: Tỷ lệ quay vòng nợ phải trả
  • Accounts Receivable (AR): Nợ phải thu
  • Accounts Receivable Aging Report: Báo cáo tuổi nợ phải thu
  • Accounts Receivable Turnover: Tỷ lệ quay vòng nợ phải thu
  • Accrual Accounting: Kế toán tích lũy
  • Accrual Basis: Phương pháp tích lũy
  • Accrual Basis Accounting: Kế toán theo phương pháp tích lũy
  • Accrual to Cash Conversion: Chuyển đổi từ phương pháp tích lũy sang tiền mặt
  • Accruals: Khoản phải trả
  • Accrued Expense: Chi phí phải trả
  • Accumulated Depreciation: Khấu hao lũy kế
  • Accumulated Earnings: Lợi nhuận tích luỹ
  • Adjusted Gross Income (AGI): Thu nhập tổng hợp điều chỉnh
  • Amortization: Phân bổ đều
  • Amortization Expense: Chi phí phân bổ đều
  • Asset Turnover: Quay vòng tài sản
  • Asset Turnover Ratio: Tỷ lệ quay vòng tài sản
  • Assets: Tài sản
  • Audit: Kiểm toán
  • Audit Trail: Dấu vết kiểm toán
  • Bad Debt Expense: Chi phí nợ xấu
  • Balance Sheet: Bảng cân đối kế toán
  • Balance Sheet Equation: Phương trình bảng cân đối
  • Bank Reconciliation: Đối chiếu ngân hàng
  • Bank Statement: Sổ trích dẫn ngân hàng
  • Book of Accounts: Sổ sách
  • Book Value: Giá trị sổ sách
  • Book Value per Share: Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu
  • Bookkeeping: Sổ sách kế toán
  • Budget: Ngân sách
  • Capital: Vốn
  • Capital Asset: Tài sản vốn
  • Capital Budgeting: Lập kế hoạch nguồn vốn
  • Capital Expenditure (CapEx): Chi phí đầu tư cố định
  • Cash Basis Accounting: Kế toán theo phương pháp tiền mặt
  • Cash Flow: Luồng tiền mặt
  • Cash Flow Forecast: Dự báo luồng tiền mặt
  • Cash Flow Statement: Báo cáo luồng tiền mặt
  • Chart of Accounts: Sổ cái tài khoản
  • Closing Entries: Ghi sổ khoá sổ
  • COGS (Cost of Goods Sold): Chi phí hàng bán
  • Consolidated Financial Statements: Báo cáo tài chính tổng hợp
  • Cost Accounting: Kế toán giá thành
  • Cost of Capital: Chi phí vốn
  • Cost of Equity: Chi phí vốn chủ sở hữu
  • Cost of Goods Manufactured (COGM): Chi phí sản xuất hàng hoá
  • Credit: Ghi nợ
  • Current Assets: Tài sản lưu động
  • Current Liabilities: Nợ ngắn hạn
  • Current Ratio: Tỷ lệ thanh toán ngắn hạn
  • Days Sales Outstanding (DSO): Số ngày phải thu
  • Debit: Ghi có
  • Debt Financing: Tài trợ bằng nợ
  • Debt Ratio: Tỷ lệ nợ
  • Depreciation: Khấu hao
  • Depreciation Expense: Chi phí khấu hao
  • Depreciation Method: Phương pháp khấu hao
  • Depreciation Schedule: Lịch khấu hao
  • Dividend Income: Thu nhập cổ tức
  • Dividend Payout Ratio: Tỷ lệ trả cổ tức
  • Dividend Yield: Lợi tức cổ tức
  • Dividends: Cổ tức
  • Double Declining Balance Method: Phương pháp số dư giảm kép
  • Double Entry Accounting: Kế toán ghi nợ - ghi có kép
  • Double-Entry Bookkeeping System: Hệ thống sổ sách ghi nợ - ghi có kép
  • Earnings: Lợi nhuận
  • Earnings Before Interest and Taxes (EBIT): Lợi nhuận trước lãi và thuế
  • EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization): Lợi nhuận trước lãi, thuế, khấu hao và phân bổ đều
  • Equity: Vốn chủ sở hữu
  • Equity Financing: Tài trợ bằng vốn chủ sở hữu
  • Equity Method: Phương pháp vốn chủ sở hữu
  • Equity Ratio: Tỷ lệ vốn chủ sở hữu
  • Expenses: Chi phí
  • Financial Accounting: Kế toán tài chính
  • Financial Analysis: Phân tích tài chính
  • Financial Analyst: Chuyên viên phân tích tài chính
  • Financial Capital: Vốn tài chính
  • Financial Forecast: Dự báo tài chính
  • Financial Leverage: Đòn bẩy tài chính
  • Financial Statements: Báo cáo tài chính
  • Fiscal Year: Năm tài chính
  • Fiscal Year-End: Kết thúc năm tài chính
  • Fixed Asset Turnover: Quay vòng tài sản cố định
  • Fixed Assets: Tài sản cố định
  • Fixed Charge: Phí cố định
  • Fixed Cost Allocation: Phân bổ chi phí cố định
  • Fixed Costs: Chi phí cố định
  • Fixed Income: Thu nhập cố định
  • Forecasting: Dự báo
  • Forensic Accounting: Kế toán pháp lý
  • Full Disclosure: Tiết lộ đầy đủ
  • GAAP Principles: Nguyên tắc GAAP
  • General Ledger: Sổ cái tổng hợp
  • Generally Accepted Accounting Principles (GAAP): Nguyên tắc kế toán được chấp nhận rộng rãi
  • Goodwill: Giá trị thương hiệu
  • Gross Profit: Lợi nhuận gộp
  • Income from Operations: Thu nhập từ hoạt động
  • Income Statement: Báo cáo lợi nhuận và lỗ
  • Income Tax Expense: Chi phí thuế thu nhập
  • Income Tax Return: Báo cáo thuế thu nhập
  • Inflation: Lạm phát
  • Intangible Asset: Tài sản vô hình
  • Interest Expense: Chi phí lãi
  • Interest Income: Thu nhập lãi
  • Internal Control: Kiểm soát nội bộ
  • Inventory: Hàng tồn kho
  • Inventory Shrinkage: Thu nhỏ tồn kho
  • Inventory Turnover Ratio: Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho
  • Inventory Valuation: Định giá hàng tồn kho
  • Journal: Sổ nhật ký
  • Journal Entry: Bút toán
  • Leverage: Đòn bẩy tài chính
  • Liabilities: Nợ phải trả
  • Liabilities to Assets Ratio: Tỷ lệ nợ so với tài sản
  • Liabilities to Equity Ratio: Tỷ lệ nợ so với vốn chủ sở hữu
  • Liability Insurance: Bảo hiểm trách nhiệm
  • Long-Term Debt: Nợ dài hạn
  • Long-Term Liabilities: Nợ dài hạn
  • Market Capitalization: Vốn hóa thị trường
  • Market Price: Giá thị trường
  • Market Value: Giá trị thị trường
  • Net Asset Value (NAV): Giá trị tài sản ròng
  • Net Income: Lợi nhuận ròng
  • Net Present Value (NPV): Giá trị hiện tại ròng
  • Net Profit Margin: Biên lợi nhuận ròng
  • Operating Budget: Ngân sách hoạt động
  • Operating Expenses: Chi phí hoạt động
  • Operating Income: Lợi nhuận hoạt động
  • Operating Income Margin: Biên lợi nhuận hoạt động
  • Operating Leverage: Đòn bẩy hoạt động
  • Overhead Allocation: Phân bổ chi phí gián tiếp
  • Overhead Costs: Chi phí gián tiếp
  • Overhead Expenses: Chi phí gián tiếp
  • Owner's Equity: Vốn chủ sở hữu
  • P&L Statement (Profit and Loss Statement): Báo cáo lợi nhuận và lỗ
  • Payroll: Lương
  • Payroll Tax: Thuế thu nhập cá nhân
  • Prepaid Expenses: Chi phí đã thanh toán trước
  • Prepaid Interest: Lãi trước đã thanh toán
  • Quick Assets: Tài sản nhanh chóng
  • Quick Ratio: Tỷ lệ thanh toán nhanh
  • Residual Income: Lợi nhuận còn lại
  • Residual Value: Giá trị còn lại
  • Retained Earnings: Lợi nhuận còn lại
  • Return on Assets (ROA): Lợi nhuận trên tài sản
  • Return on Equity (ROE): Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
  • Return on Investment (ROI): Lợi nhuận trên vốn đầu tư
  • Revenue: Doanh thu
  • Revenue Recognition: Nhận diện doanh thu
  • Revenue Recognition Principle: Nguyên tắc nhận diện doanh thu
  • Statement of Cash Flows: Báo cáo luồng tiền
  • Statement of Financial Position: Báo cáo tình hình tài chính
  • Stock Dividend: Cổ tức cổ phiếu
  • Stockholder's Equity: Vốn chủ sở hữu
  • Straight-Line Depreciation: Phương pháp khấu hao đường thẳng
  • Straight-Line Method: Phương pháp đường thẳng
  • Tangible Assets: Tài sản hữu hình
  • Tangible Net Worth: Giá trị ròng tài sản hữu hình
  • Tax Credit: Khấu trừ thuế
  • Tax Deduction: Giảm trừ thuế
  • Treasury Stock: Cổ phiếu có quyền biểu quyết bị hủy
  • Trial Balance: Sổ cân đối kế toán
  • Trial Balance Worksheet: Phiếu sổ cân đối
  • Unearned Revenue: Doanh thu chưa thu
  • Weighted Average Cost: Chi phí trung bình trọng số
  • Working Capital: Vốn lưu động
  • Working Capital Ratio: Tỷ lệ vốn lưu động
  • Write-Down: Ghi giảm giá trị
  • Write-Off: Ghi giảm giá trị

20 thuật ngữ kế toán tiếng Anh hay dùng nhất và ý nghĩa

Dưới đây là giải thích về ý nghĩa và nội dung của 20 thuật ngữ kế toán tiếng Anh thông dụng nhất:

  • Accounting (Kế toán): Là quá trình ghi chép, phân tích, và báo cáo về tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân để quản lý và kiểm soát tài sản, lãi lỗ, và nợ phải trả.
  • Balance Sheet (Bảng cân đối kế toán): Là một trong các báo cáo tài chính quan trọng, cho thấy giá trị của tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của một tổ chức tại một thời điểm cụ thể.
  • Income Statement (Báo cáo lợi nhuận và lỗ): Là một báo cáo tài chính thể hiện lợi nhuận hoặc lỗ của một tổ chức trong khoảng thời gian nhất định, thường là trong một năm tài chính.
  • Assets (Tài sản): Là một trong ba phần chính của bảng cân đối kế toán và đại diện cho giá trị tài sản của tổ chức, bao gồm tiền mặt, tài sản cố định, và tài sản lưu động.
  • Liabilities (Nợ phải trả): Là một trong ba phần chính của bảng cân đối kế toán và đại diện cho các khoản nợ hoặc trách nhiệm mà tổ chức phải trả trong tương lai.
  • Equity (Vốn chủ sở hữu): Là phần còn lại của tài sản sau khi trừ đi nợ phải trả và đại diện cho giá trị chủ sở hữu trong tổ chức.
  • Revenue (Doanh thu): Là số tiền mà tổ chức kiếm được từ việc bán sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ cho khách hàng.
  • Expenses (Chi phí): Là các khoản tiền mà tổ chức phải trả để sản xuất hoặc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Profit (Lợi nhuận): Là sự chênh lệch giữa doanh thu và chi phí, đại diện cho lợi nhuận mà tổ chức kiếm được sau khi trừ đi các chi phí.
  • Debit (Ghi có) và Credit (Ghi nợ): Là hai khía cạnh của ghi chép kế toán, trong đó "debit" thường đại diện cho việc tăng giá trị tài khoản và "credit" thường đại diện cho việc giảm giá trị tài khoản.
  • Cash Flow (Luồng tiền mặt): Là sự dịch chuyển của tiền mặt vào và ra khỏi tổ chức, thể hiện khả năng tổ chức thanh toán các khoản nợ và duy trì hoạt động kinh doanh.
  • Audit (Kiểm toán): Là quá trình đánh giá và kiểm tra hệ thống kế toán và tài chính của một tổ chức để xác định tính chính xác và tính trung thực của thông tin.
  • Cost of Goods Sold (COGS) (Chi phí hàng bán): Là chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất hoặc mua hàng hoá để bán ra, thường bao gồm chi phí vật liệu và lao động.
  • GAAP (Generally Accepted Accounting Principles) (Nguyên tắc kế toán thông dụng được chấp nhận): Là tập hợp các nguyên tắc và quy tắc kế toán được công nhận rộng rãi để bảo đảm tính nhất quán và đáng tin cậy trong báo cáo tài chính.
  • Fixed Assets (Tài sản cố định): Là tài sản không dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt, thường bao gồm tài sản như máy móc, thiết bị, và bất động sản.
  • Depreciation (Khấu hao): Là việc phân bổ chi phí của tài sản cố định vào nhiều năm để thể hiện sự mòn giảm giá trị của chúng.
  • Budget (Ngân sách): Là kế hoạch tài chính dự định mục tiêu thu chi cho một khoảng thời gian cụ thể, thường là trong một năm.
  • Asset Turnover Ratio (Tỷ lệ quay vòng tài sản): Là chỉ số thể hiện khả năng sử dụng hiệu quả tài sản để tạo ra doanh thu.
  • Operating Expenses (Chi phí hoạt động): Là các khoản chi phí liên quan đến hoạt động hàng ngày của tổ chức, bao gồm tiền lương, tiền thuê và các khoản chi phí khác.
  • Cash Flow Statement (Báo cáo luồng tiền mặt): Là báo cáo tài chính thể hiện luồng tiền mặt vào và ra khỏi tổ chức trong khoảng thời gian nhất định, được chia thành các phần như luồng tiền mặt từ hoạt động kinh doanh, đầu tư, và tài chính.

20 thuật ngữ kế toán tiếng Anh về nợ hay gặp

Dưới đây là giải thích ý nghĩa và nội dung của 20 thuật ngữ kế toán tiếng Anh liên quan đến nợ:

  • Accounts Payable (AP): Số tiền mà một tổ chức nợ cho các nhà cung cấp hay đối tác kinh doanh sau khi nhận hàng hoặc dịch vụ mà họ đã cung cấp.
  • Accounts Receivable (AR): Số tiền mà khách hàng nợ cho một tổ chức sau khi họ đã nhận hàng hoặc dịch vụ từ tổ chức đó.
  • Bad Debt (Nợ xấu): Là số tiền mà tổ chức không có khả năng thu lại từ khách hàng do khách hàng không thể hoặc không muốn trả nợ.
  • Creditors (Người đòi nợ): Là các cá nhân hoặc tổ chức mà một tổ chức nợ tiền và phải trả cho họ.
  • Debt (Nợ): Số tiền mà một tổ chức phải trả cho người khác theo một thỏa thuận hoặc hợp đồng.
  • Debtors (Người nợ): Là các cá nhân hoặc tổ chức mà khách hàng nợ tiền và phải trả cho họ.
  • Loan (Khoản vay): Số tiền mà một tổ chức mượn từ một tổ chức tài chính hoặc ngân hàng và phải trả lại theo thỏa thuận về lãi suất và thời gian.
  • Interest Payable (Tiền lãi phải trả): Là số tiền mà một tổ chức phải trả làm lãi cho khoản vay mà họ đã nhận.
  • Principal (Gốc): Là số tiền ban đầu mà tổ chức vay từ một tổ chức tài chính hoặc ngân hàng, phải trả lại mà không bao gồm lãi suất.
  • Credit Rating (Đánh giá tín dụng): Là điểm số hoặc hạng mức mà một tổ chức hay người có dựa trên khả năng và lịch sử trả nợ của họ.
  • Default (Vi phạm hợp đồng): Là tình huống khi một tổ chức hoặc cá nhân không thực hiện các điều khoản của hợp đồng vay mượn, thường là việc không trả nợ đúng hạn.
  • Maturity Date (Ngày đáo hạn): Là ngày cuối cùng mà một khoản nợ hoặc khoản vay phải trả lại hoàn toàn.
  • Collateral (Tài sản thế chấp): Là tài sản mà một tổ chức đưa ra như bảo đảm cho khoản vay, có thể bị tịch thu nếu họ không trả nợ.
  • Loan Agreement (Hợp đồng vay): Là tài liệu chứng từ ghi lại các điều khoản và điều kiện của khoản vay, bao gồm số tiền, lãi suất, và thời hạn.
  • Default Risk (Rủi ro vi phạm hợp đồng): Là khả năng một tổ chức hay người không thể hoặc không muốn trả nợ đúng hạn, gây thiệt hại cho những người cho vay.
  • Overdraft (Vượt quá số dư): Là tình huống khi tài khoản ngân hàng của một tổ chức không đủ tiền để thanh toán các khoản rút tiền hoặc thanh toán, và ngân hàng cho phép tổ chức vượt quá số dư.
  • Principal Payment (Trả gốc): Là số tiền mà một tổ chức trả để giảm dần số gốc của khoản vay.
  • Loan Forgiveness (Miễn nợ vay): Là tình huống khi tổ chức cho vay quyết định tha nợ cho người mượn và không đòi lại số tiền nợ.
  • Interest Rate (Lãi suất): Là tỷ lệ phần trăm mà một tổ chức hoặc ngân hàng tính cho khoản vay, thường được xác định hàng năm.
  • Credit Limit (Hạn mức tín dụng): Là số tiền tối đa mà một tổ chức hoặc người có thể vay mà không cần xin phê duyệt bổ sung từ người cho vay.

Dù bạn là một chuyên gia kế toán hàng đầu hay đang tìm hiểu về lĩnh vực này, việc nắm vững các thuật ngữ kế toán tiếng Anh không chỉ là một lợi thế, mà còn là sự cần thiết trong thời đại đầy biến đổi của ngày nay. Khi bạn hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ này, bạn đang mở cánh cửa đến một thế giới của hiểu biết về tài chính, quản lý, và kế hoạch kinh doanh.

Hãy nhớ rằng sự đầu tư vào kiến thức là đầu tư vào bản thân bạn. Hãy tận dụng tài liệu hữu ích này và khám phá thêm về thế giới phức tạp và hấp dẫn của kế toán. Nhớ rằng, thành công không đến từ sự tình cờ, mà từ kiên nhẫn và sự nỗ lực liên tục. Chúc bạn may mắn và thịnh vượng trong việc học hỏi và ứng dụng những kiến thức quý báu này trong tương lai!